Ranger Wildtrak 2.0 4x4 BiTurbo
Giá: 918,000,000 đ
»» Vui lòng liên hệ: 0949 010 192 để được tư vấn. Cảm ơn Quý Khách đã quan tâm
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 200 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 6350 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 2154 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2829 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 80L | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | Bi- Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | |
Động cơ | Loại động cơ | 1996cc |
Dung tích xy lanh (cc) | 213 (156,7 KW) @ 3750 | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 500 @1750-2000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | Hai cầu chủ động/ 4x4 | |
Hệ thống truyền động | Số tự động 10 cấp | |
Hộp số | Treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn | |
Hệ thống treo | Trước | Nhíp với ống giảm chấn |
Sau | Hợp kim nhôm đúc 18 inch | |
Vành & lốp xe | Loại vành | 265/60R18 |
Kích thước lốp | Đĩa | |
Phanh | Trước | Tang trống |
Sau | Trợ lực lái Điện/ EPAS | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Có |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Đèn HID Projector với khả năng bật tắt bằng cảm biến ánh sánh |
Đèn chiếu xa | Led | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | không | |
Hệ thống rửa đèn | Có | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | có | |
Cụm đèn sau | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | Có | |
Đèn sương mù | Sau | Đèn LED công suất cao |
Trước | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Chức năng sấy gương | Có | |
Gạt mưa | Sau | Gạt mưa tự động |
Trước | Có | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Tay nắm cửa ngoài | Có | |
Ăng ten | Điện |
Tay lái | Loại tay lái | Da |
Chất liệu | Có | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Có | |
Gương chiếu hậu trong | Có | |
Tay nắm cửa trong | TFT | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Da cao cấp |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Ghế trước | Loại ghế | Chỉnh Điện 8 Hướng |
Điều chỉnh ghế lái | Tay | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Da | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Tự động 2 vùng khí hậu |
Hệ thống điều hòa | Có | |
Hộp làm mát | CD | |
Đầu đĩa | 6 loa | |
Số loa | Có | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Kết nối Bluetooth | Sync3 | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Kết nối wifi | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
Góc trước | Có | |
Góc sau | Đa Điểm |
Dây đai an toàn | Có | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |