Ford Transit Luxury
Giá: 845,000,000 đ
- Số chỗ ngồi: 16
- TDCi: 2.4L
- Nhiên liệu: dầu diesel
- Xuất xứ: Xe lắp ráp trong nước
»» Vui lòng liên hệ: 0949 010 192 để được tư vấn. Cảm ơn Quý Khách đã quan tâm
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | ||
Trọng lượng không tải (kg) | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | ||
Động cơ | Loại động cơ | |
Dung tích xy lanh (cc) | ||
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | ||
Hệ thống truyền động | ||
Hộp số | ||
Hệ thống treo | Trước | |
Sau | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | |
Kích thước lốp | ||
Phanh | Trước | |
Sau | ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | |
Đèn chiếu xa | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | ||
Hệ thống rửa đèn | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | ||
Cụm đèn sau | ||
Đèn báo phanh trên cao | ||
Đèn sương mù | Sau | |
Trước | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | |
Chức năng gập điện | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | ||
Chức năng sấy gương | ||
Gạt mưa | Sau | |
Trước | ||
Chức năng sấy kính sau | ||
Tay nắm cửa ngoài | ||
Ăng ten |
Tay lái | Loại tay lái | |
Chất liệu | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | ||
Điều chỉnh | ||
Gương chiếu hậu trong | ||
Tay nắm cửa trong | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | ||
Chức năng báo vị trí cần số |
Chất liệu bọc ghế | ||
Ghế trước | Loại ghế | |
Điều chỉnh ghế lái | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | |
Tựa tay hàng ghế sau |
Hệ thống điều hòa | ||
Hộp làm mát | ||
Đầu đĩa | ||
Số loa | ||
Cổng kết nối AUX | ||
Kết nối Bluetooth | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | ||
Kết nối wifi | ||
Cổng kết nối USB | ||
Khóa cửa điện | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | ||
Hệ thống điều khiển hành trình |
Hệ thống báo động |
Hệ thống chống bó cứng phanh | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | ||
Hệ thống ổn định thân xe | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | ||
Camera lùi | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | |
Góc trước | ||
Góc sau |
Dây đai an toàn | ||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | |
Túi khí bên hông phía trước | ||
Túi khí rèm | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |